Mẫu câu tiếng Đức :Trường hợp khẩn cấp - Phương tiện vật dụng hư hỏng.
Bạn có thể gặp hiểm họa , đồ dùng vật dụng của bạn bị hư hỏng , bạn muốn sự trợ giúp nhưng khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ tiếng Đức. Những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn.
Lưu ý: những câu khó đọc bạn hãy coppy rồi VÀO ĐÂY để tìm sự trợ giúp của Google
Lưu ý: những câu khó đọc bạn hãy coppy rồi VÀO ĐÂY để tìm sự trợ giúp của Google
*************
Dieb!
Kẻ trộm
*
Vorsicht!
*
Sind Sie okay?
Bạn không sao chứ
*
Rufen Sie einen Krankenwagen!
Gọi xe cấp cứu!
*
Rufen Sie einen Arzt!
Hãy gọi bác sĩ!
*
Rufen Sie die Polizei!
Gọi cảnh sát!
*
Ich habe mich verlaufen.
Tôi lạc mất đường rồi.
*
Ich habe meine Tasche verloren.
Tôi bị mất túi xách của tôi.
*
Ich habe meinen Reisepass verloren.
Tôi đã bị mất hộ chiếu của tôi.
*
Ich wurde ausgeraubt.
Tôi đã bị cướp.
*
Können Sie mir helfen?
Bạn có thể giúp tôi?
*
Cẩn thận
Passen Sie auf
*
Cháy
Feuer
*
Ra khỏi đây
Gehen Sie nach draußen
*
Trợ giúp
Hilfe
*
Cứu tôi với
Helfen Sie mir
*
Nhanh lên
Beeilen Sie sich
*
Dừng lại
Stopp
*
Đó là một trường hợp khẩn cấp
Es ist ein Notfall
*
Wo ist die Polizeiwache?
Trạm cảnh sát ở đâu?
Wo ist der Notausgang?
Lối thóat hiểm ở đâu?
*
Wo ist ein Feuerlöscher
Bình chữa cháy ở đâu?
*
Rufen Sie die Feuerwehr!
Gọi đội cứu hỏa.
*
Wie ist die Telefonnummer der Polizei?
Số điện thọai của cảnh sát là bao nhiêu?
*
Es ist ein Unfall passiert
Đã xảy ra một tai nạn.
*
Sind Sie verletzt?
Bạn có bị thương không?
*
Diese Auto ist mir hinten reingefallen!
Chiếc ô-tô đâm phía sau tôi!
*
Es ist zu schnell gefahren
Nó chạy nhanh quá!
*
Das ist stimmt nicht. Ich bin sehr langsam gefahren
Điều đó không đúng , tôi chạy chậm
*
Dann machen wir mal das Protokoll
Vậy chúng ta lập biên bản.
*
Sind Sie versichert?
Bạn có được bảo hiểm không?
*
Ich bin bestohlen worden
Tôi bị trộm.
*
Mein Auto ist aufgebrochen worden
Ô Tô của tôi bị đột nhập .
*
Vòi sen không hoạt động
Die Dusche funktioniert nicht
*
Không có nước nóng
Wir haben kein heißes Wasser
*
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
Können Sie das reparieren lassen?
*
Lò sưởi không dùng được.
Die Heizung funktioniert nicht.
*
Máy điều hòa không dùng được.
Die Klimaanlage funktioniert nicht.
*
Verstopfte Abwasserrohre
Ống dẫn nước thải bị tắc
*
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
Der Fernseher ist kaputt.
*
Lốp xe của tôi bị thủng.
Ich habe einen Platten.
*
Bạn thay bánh xe được không?
Können Sie das Rad wechseln?
*
Tôi cần dịch vụ kéo xe.
Ich brauche einen Abschleppdienst.
*
Tôi tìm xưởng sửa chữa.
Ich suche eine Werkstatt.
*
Xin đưa giấy tờ của bạn.
Ihre Papiere, bitte.
*
Xin đưa bằng lái xe của bạn.
Ihren Führerschein, bitte.
*
Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn.
Ihren Kfz-Schein, bitte.
*
Chúng tôi cần sự giúp đỡ.
Wir brauchen Hilfe.
****************
Bạn hãy VÀO ĐÂY để xem những bài học khác
0 nhận xét:
Đăng nhận xét